Trong chương trình Tiếng Anh THPT thì Ngữ pháp là một phần kiến thức quan trọng không thể bỏ qua. Nắm vững ngữ pháp sẽ giúp các bạn học sinh vận dụng một cách chính xác và cải thiện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Hiểu được điều đó, IELTS LangGo sẽ hệ thống lại toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit giúp các bạn ôn tập dễ dàng hơn, đồng thời gợi ý 3 cuốn sách tham khảo giúp bạn củng cố kiến thức của mình.
Theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo, ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Global Success bao gồm các chủ điểm chính sau:
Sau đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit giúp các bạn có thể ôn tập một cách có hệ thống.
Cấu trúc:
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường:
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be:
Cách dùng:
Ví dụ: Yesterday, I completed my assignment. (Hôm qua, tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)
Ví dụ: When we was children, we visited our grandparents in the countryside every summer. (Khi còn nhỏ, chúng tôi thường thăm ông bà ở nông thôn trong dịp hè.)
Ví dụ: While I was cooking dinner, the doorbell rang. (Khi tôi đang nấu ăn thì chuông cửa reo.)
Dấu hiệu nhận biết:
Chúng ta có thể nhận biết thì quá khứ đơn dựa vào các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như: yesterday, last week/month/year, khoảng thời gian + ago (2 years ago), in + năm trong quá khứ (in 1990),...
👉 Xem thêm: Thì quá khứ đơn (past simple tense) - Trọn bộ kiến thức kèm bài tập, đáp án
Cấu trúc:
Cách sử dụng:
Ví dụ: She has lived in New York since she divorced her husband. (Cô ấy đã sống ở New York từ khi ly hôn.)
Ví dụ: He has just received a great job offer. (Anh ấy vừa nhận được lời mời làm việc tuyệt vời.)
Ví dụ: This is the first time I have ever tasted authentic Japanese cuisine. (Đây là lần đầu tiên tôi từng thử đặc sản ẩm thực Nhật Bản.)
Dấu hiệu nhận biết:
Bạn có thể dựa vào các từ hoặc cụm từ sau để nhận biết và chia động từ trong câu ở thì hiện tại hoàn thành: for, since, ever, never, just, already, yet, …
👉 Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense): Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Modal verb (Động từ khuyết thiếu) là nhóm động từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, các bạn cần nắm được cách dùng các động từ khuyết thiếu thông dụng sau:
Must/Have to V: Phải làm gì
Cách sử dụng: Được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì đó
Ví dụ: She had to finish the project by Friday, and she worked late every night to meet the deadline. (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước ngày thứ Sáu và đã làm việc muộn mỗi đêm để đáp ứng thời hạn.)
Trong đó, khi nói về điều phải làm ở hiện tại, chúng ta có thể dùng cả Must và Have to; khi nói về điều phải làm ở quá khứ hoặc tương lai, ta dùng Have.
Ví du:
Must được dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân người nói. Trong khi, Have to dùng để nói về sự bắt buộc mang tính khách quan, như các quy định hoặc yêu cầu của người khác.
Ví dụ:
Mustn’t được dùng để nói về điều không được phép làm do quy định. Don’t have to được dùng để diễn tả điều gì đó không cần thiết phải làm.
Ví du:
Should/Shouldn’t V: Nên/Không nên làm gì
Cách sử dụng: Should/ Shouldn’t được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất làm gì đó
Ví dụ: You should really consider taking a break from work to recharge your energy. (Bạn nên xem xét việc nghỉ ngơi khỏi công việc để nạp năng lượng lại.)
👉 Xem thêm: Động từ khuyết thiếu( Modal Verbs) và những điều cần phải biết
Động từ chỉ trạng thái là loại động từ dùng để diễn tả tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức của con người. Các loại động từ chỉ trạng thái được chia thành 4 nhóm sau:
Động từ trạng thái chỉ tình cảm
Bao gồm các động từ như Love (yêu), Like (thích), Hate (ghét), Adore (ngưỡng mộ), Fancy (mê mải), Desire (mong ước), Hope (hy vọng), Prefer (thích hơn), Mind (phiền),...
Ví dụ: In this company, they value creativity and innovation above all else, which is evident in their groundbreaking products. (Trong công ty này, họ coi trọng sự sáng tạo và đổi mới hơn bất cứ điều gì khác, điều này được thể hiện qua các sản phẩm đột phá của họ.)
Động từ trạng thái chỉ quan điểm, ý kiến
Bao gồm các động từ như Believe (tin), Think (nghĩ), Agree (đồng ý), Disagree (không đồng ý), Feel (cảm thấy), Conclude (kết luận), Presume (đoán), Suppose (cho rằng), Assume (cho rằng), Opine (đánh giá),...
Ví dụ: Many people believe that climate change is a pressing global issue that requires immediate action. (Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu
Bao gồm các động từ như Contain (chứa đựng), Lack (thiếu), Hold (nắm giữ), Belong (thuộc về), Possess (sở hữu), Own (sở hữu), Have (có),...
Ví dụ: The artist possesses an extraordinary talent for capturing emotions in his paintings. (Nghệ sĩ này sở hữu tài năng phi thường để thể hiện cảm xúc trong tranh của mình.)
Động từ trạng thái chỉ các giác quan
Bao gồm các động từ như Perceive (nhận thức), Sense (cảm nhận), Touch (chạm vào), Feel (cảm nhận, chạm vào), Taste (nếm), Smell (ngửi), Hear (nghe), Watch (xem), See (thấy),...
Ví dụ: It takes a trained sommelier to perceive the subtle differences in wine flavors and aromas. (Để nhận thức được những sự khác biệt tinh tế trong hương vị và mùi hương của rượu, cần có một người phục vụ rượu chuyên nghiệp.
👉 Xem thêm: Động từ chỉ trạng thái - Kiến thức tổng quát và bài tập thực hành
Linking verb (liên động từ/ động từ nối) là loại động từ này dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Vị ngữ có thể là một (cụm) danh từ hoặc tính từ diễn tả tính chất, trạng thái của sự vật, sự việc, con người.
Các linking verb thông dụng bao gồm: be, seem, look, become, appear, feel, smell, sound, taste, …
Ví dụ:
👉 Xem thêm: Linking Verb và tầm quan trọng của động từ nối trong tiếng Anh
Gerunds (Danh động từ) được tạo ra bằng cách thêm đuôi "-ing" vào sau động từ. Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ hoặc tân ngữ và trong câu. Cụ thể:
Ví dụ: Swimming in the open sea requires great skill and endurance. (Việc bơi ở biển mở đòi hỏi kỹ năng và sức chịu đựng lớn.)
Ví dụ: He doesn't mind waiting for hours if it means getting the best seat at the concert. (Anh ấy không ngại đợi suốt giờ đồng hồ nếu điều đó có nghĩa là được ngồi ở ghế tốt nhất trong buổi hòa nhạc.)
Ví dụ: She's really skilled at painting landscapes. (Cô ấy thực sự giỏi về việc vẽ tranh phong cảnh.)
👉 Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về động từ nguyên mẫu (Infinitives) và danh động từ (Gerund)
Hiện tại phân từ (Present Participle) là một loại dạng của động từ được tạo bằng cách thêm đuôi "-ing" vào sau động từ. Hiện tại phân từ mang nghĩa chủ động và thường được sử dụng để:
Ví dụ: Finishing all the work, she decided to go for a walk. (Hoàn thành tất cả công việc, cô ấy quyết định đi dạo.)
Ví dụ: Listening to the lecture, the students took notes on their laptop. (Sinh viên lắng nghe bài giảng và ghi chép vào laptop.)
Mệnh đề hiện tại phân từ được sử dụng khi chủ thể thực hiện hành động ở mệnh đề chính và mệnh đề phân từ giống nhau.
Quá khứ phân từ (Past Participle) một dạng của động từ thường được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-ed" vào sau động từ. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh có nhiều động từ bất quy tắc và có quá khứ phân từ riêng.
Quá khứ phân từ thường mang nghĩa bị động và mệnh đề quá khứ phân từ thường được sử dụng để:
Ví dụ: Excited about the trip tomorrow, she can’t sleep. (Háo hức vì chuyến đi ngày mai, cô ấy không ngủ được.)
Ví dụ: Produced in huge amounts, carbon dioxide cause air pollution and climate change. (Được tạo ra với lượng lớn, carbon dioxide gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
👉 Xem thêm: Phân từ trong Tiếng Anh là gì? Tổng hợp kiến thức và bài tập có đáp án
Mệnh đề To V (To V clause) được dùng để:
Ví dụ: They are traveling to the remote village to provide medical care to the underserved community. (Họ đang đi du lịch đến làng hẻo lánh để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng thiếu hỗ trợ.)
Ví dụ: Peter was the last person to get on the bus. (Peter là người cuối cùng lên xe buýt.)
Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) dùng để diễn tả hành động được hoàn thành trước 1 hành động khác trong quá khứ. Perfect gerund thường được sử dụng với các chức năng sau:
Ví dụ: Having prepared carefully made it easy for her to pass the exam. (Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp cô ấy dễ dàng vượt qua kỳ thi.)
Ví dụ: She regretted having made terrible mistakes. (Cô hối hận vì đã mắc phải những sai lầm khủng khiếp.)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses) thường được dùng để:
Ví dụ: Having traveled to many countries, she developed a deep appreciation for different cultures. (Sau khi đã du lịch đến nhiều quốc gia, cô ấy đã phát triển sự đánh giá cao sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.)
Ví dụ: Not having visited the city, she got lost. (Chưa từng đến thành phố này, cô ấy bị lạc.)
Câu chẻ (Cleft Sentences) được dùng để nhấn mạnh một thành phần nhất định trong câu nhằm làm nổi bật ý muốn nói.
Cấu trúc:
It + is/was + … + who/that + …
Trong đó, chúng ta dùng It để giới thiệu điều muốn nhấn mạnh, còn mệnh đề quan hệ sẽ bổ sung ý nghĩa cho đối tượng được nói đến.
Ví dụ:
👉 Xem thêm: Câu chẻ trong Tiếng Anh là gì? Các cấu trúc cleft sentences cần biết
Liên từ là các từ dùng để nối các câu, từ hoặc mệnh đề trong văn bản nhằm tạo nên sự liên kết, mạch lạc. Các loại liên từ trong Tiếng Anh được chia thành 10 nhóm sau đây:
Nhóm 1: Từ nối thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả
Gồm các từ: Because (bởi vì), Since (vì), So (vì vậy), Therefore (do đó), Hence (do đó, vì vậy),...
Ví dụ: He couldn't attend the meeting because his flight was canceled due to bad weather. (Anh ta không thể tham gia cuộc họp vì chuyến bay của anh ta bị hủy do thời tiết xấu.)
Nhóm 2: Từ nối chỉ mục đích
Gồm các từ: So that (để), In order to (để), To (để),...
Ví dụ: In order to achieve success in the business world, one must be adaptable and innovative. (Để đạt được thành công trong thế giới kinh doanh, người ta phải linh hoạt và đổi mới.)
Nhóm 3: Từ nối chỉ sự đối lập, tương phản hoặc nhượng bộ
Gồm các từ: But (nhưng), However (tuy nhiên), Although (mặc dù), On the other hand (mặt khác), Nevertheless (tuy nhiên, dù vậy), In Spite of/Despite (Mặc dù),...
Ví dụ: The project faced numerous setbacks. Nevertheless, they were determined to complete it on time. (Dự án đã phải đối mặt với nhiều trở ngại; tuy nhiên, họ đã quyết tâm hoàn thành nó đúng hạn.)
Nhóm 4: Từ nối chỉ sự tương quan giữa hai người/vật
Gồm các từ: Both A and B (cả A và B), As if / as though (như thể là), Either A or B (A hoặc B),...
Ví dụ: Both the manager and the employees agreed on the need for better communication within the company. (Cả giám đốc và nhân viên đều đồng tình về sự cần thiết của việc cải thiện giao tiếp trong công ty.)
Nhóm 5: Liên từ bổ sung thông tin
Gồm các từ: Furthermore (hơn nữa), Moreover (hơn nữa), In addition (ngoài ra), Likewise (tương tự như vậy), Additionally (thêm vào đó), Not only, but also (Không những, mà còn),...
Ví dụ: The restaurant is known for not only its delicious food but also its exceptional service. (Nhà hàng nổi tiếng không chỉ bởi đồ ăn ngon mà còn bởi dịch vụ xuất sắc.)
Nhóm 6: Từ nối dùng để trình bày thứ tự hoặc liệt kê
Gồm các từ: Firstly (Đầu tiên), Secondly (Thứ hai), Finally (Cuối cùng), Lastly (Cuối cùng), Last but not the least (Cuối cùng nhưng quan trọng không kém),...
Ví dụ: Lastly, I'd like to thank everyone for their hard work and dedication to this project. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn mọi người vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm trong dự án này.)
Nhóm 7: Từ nối nhằm bổ sung thêm ví dụ dẫn chứng
Gồm các từ: For example (ví dụ như), For instance (ví dụ), Such as (như), Including (bao gồm),...
Ví dụ: The company offers various benefits to its employees, for instance, health insurance and retirement plans. (Công ty cung cấp nhiều lợi ích cho nhân viên, ví dụ như bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch nghỉ hưu.)
Nhóm 8: Liên từ nhằm nhấn mạnh điều gì đó
Gồm các từ: Indeed (thật vậy), Certainly (chắc chắn), Undoubtedly (chắc chắn), In fact (trong thực tế), Of course (tất nhiên),...
Ví dụ: The research findings undoubtedly support the theory proposed by the scientist. (Các kết quả nghiên cứu chắc chắn hỗ trợ lý thuyết được đề xuất bởi nhà khoa học.)
Nhóm 9: Từ nối diễn tả kết quả một điều gì
Gồm các từ: Therefore (do đó), As a result (kết quả là), Consequently (kết quả là), Hence (do đó, vì vậy),...
Ví dụ: The market experienced a sudden downturn, and as a result, many businesses had to cut costs. (Thị trường trải qua một sự suy thoái đột ngột và kết quả là nhiều doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí.)
Nhóm 10: Từ nối dùng để kết luận
Gồm các từ: In conclusion (kết luận), To sum up (tóm lại là),...
Ví dụ: In conclusion, the company's growth strategy involves expanding into new markets and enhancing product innovation. (Tổng cộng, chiến lược phát triển của công ty bao gồm mở rộng vào thị trường mới và nâng cao sự đổi mới sản phẩm.)
👉 Xem thêm: 100+ Từ nối trong tiếng Anh (linking words) thông dụng nhất cần biết
Danh từ ghép (Compound nouns) được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ đơn (danh từ, tính từ, động từ, ...) lại với nhau để tạo ra một danh từ có nghĩa mới.
Một danh từ ghép có thể được tạo bởi các cách sau:
Quy tắc | Ví dụ |
Danh từ + Danh từ | Raincoat: áo mưa Flower shop: cửa hàng hoa |
Danh từ + Giới từ | Mother-in-law: mẹ kế voice-over: lời thuyết minh |
Danh từ + Động từ | Handshake: bắt tay Teardrop: giọt nước mắt |
Danh từ + Trạng từ | Runaway: kẻ bỏ trốn Passer-by: người qua đường |
Tính từ + Danh từ | Highway: đường cao tốc Blueberry: quả việt quất |
Tính từ + Động từ | Cold calling: gọi điện lạnh Public speaking: nói trước đám đông |
Giới từ + Danh từ | Underpass: hầm đi bộ Overcoat: áo khoác dày |
Trạng từ + Danh từ | Outdoors: ngoài trời Upstairs: tầng trên |
Động từ + Danh từ | Jump rope: dây nhảy Swimwear: đồ tắm |
Động từ + Giới từ/ Trạng từ | Shutdown: sự tắt máy Feedback: ý kiến phản hồi |
Từ + Giới từ + Từ | Mother-in-law: mẹ chồng son-in-law: con rể |
👉 Xem thêm: Danh từ ghép là gì? Tất tần tật lý thuyết và bài tập ứng dụng
Bên cạnh việc học các ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 trong sách giáo khoa chương trình mới, các bạn nên sử dụng 3 tài liệu tham khảo giúp bạn ôn luyện chuyên sâu hơn sau đây:
Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp Và Bài Tập Tiếng Anh 11
Đây là một tài liệu hữu ích giúp học sinh tự kiểm tra và củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 theo từng unit.
Đặc điểm nổi bật:
Bài Tập Bổ Trợ Và Phát Triển Kĩ Năng Tiếng Anh 11
Cuốn sách này là một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới.
Đặc điểm nổi bật:
Ngữ pháp Tiếng Anh 11
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, từ đó cải thiện kỹ năng, ôn tập và chuẩn bị cho các thi hay bài kiểm tra Tiếng Anh trên trường.
Đặc điểm nổi bật:
Trên đây, IELTS LangGo đã hệ thống lại những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit sách mới.
Các bạn có thể bookmark lại bài viết và sử dụng như một đề cương ôn tập. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số sách bổ trợ để thực hành và luyện tập chuyên sâu hơn, củng cố kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh 11 nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ