Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 11 theo từng Unit đầy đủ, dễ hiểu
Nội dung

Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 11 theo từng Unit đầy đủ, dễ hiểu

Post Thumbnail

Trong chương trình Tiếng Anh THPT thì Ngữ pháp là một phần kiến thức quan trọng không thể bỏ qua. Nắm vững ngữ pháp sẽ giúp các bạn học sinh vận dụng một cách chính xác và cải thiện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Hiểu được điều đó, IELTS LangGo sẽ hệ thống lại toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit giúp các bạn ôn tập dễ dàng hơn, đồng thời gợi ý 3 cuốn sách tham khảo giúp bạn củng cố kiến thức của mình.

I. Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới

Theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo, ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Global Success bao gồm các chủ điểm chính sau:

  • Các thì cơ bản trong Tiếng Anh: quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành.
  • Từ loại và các dạng từ: Động từ khuyết thiếu, liên từ, danh động từ, danh từ ghép, hiện tại phân từ và quá khứ phân từ, …
  • Các chủ điểm ngữ pháp khác: Mệnh đề to V, câu chẻ trong Tiếng Anh.

Sau đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit giúp các bạn có thể ôn tập một cách có hệ thống.

1. Unit 1: Thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

1.1. Quá khứ đơn (Past simple)

Cấu trúc:

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V-ed/V2 + …
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V-inf + …
  • Nghi vấn: Did + S + V-inf + … ?

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be:

  • Khẳng định: S + was not/were not + …
  • Phủ định: S + was not/were not + …
  • Nghi vấn: Was/Were + S + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: Yesterday, I completed my assignment. (Hôm qua, tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)

  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ, đã chấm dứt ở hiện tại

Ví dụ: When we was children, we visited our grandparents in the countryside every summer. (Khi còn nhỏ, chúng tôi thường thăm ông bà ở nông thôn trong dịp hè.)

  • Miêu tả một hành động chen ngang khi đang xảy ra một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ: While I was cooking dinner, the doorbell rang. (Khi tôi đang nấu ăn thì chuông cửa reo.)

Dấu hiệu nhận biết:

Chúng ta có thể nhận biết thì quá khứ đơn dựa vào các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như: yesterday, last week/month/year, khoảng thời gian + ago (2 years ago), in + năm trong quá khứ (in 1990),...

👉 Xem thêm: Thì quá khứ đơn (past simple tense) - Trọn bộ kiến thức kèm bài tập, đáp án

1.2. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3 + …
  • Phủ định: S + have/has not + V-ed/V3 + …
  • Nghi vấn: Have/Has + V-ed/V3 + …?

Cách sử dụng:

  • Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và để lại kết quả hoặc còn tiếp diễn ở hiện tại.

Ví dụ: She has lived in New York since she divorced her husband. (Cô ấy đã sống ở New York từ khi ly hôn.)

  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc vừa xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: He has just received a great job offer. (Anh ấy vừa nhận được lời mời làm việc tuyệt vời.)

  • Diễn tả số lần hành động xảy ra hoặc hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ

Ví dụ: This is the first time I have ever tasted authentic Japanese cuisine. (Đây là lần đầu tiên tôi từng thử đặc sản ẩm thực Nhật Bản.)

Dấu hiệu nhận biết:

Bạn có thể dựa vào các từ hoặc cụm từ sau để nhận biết và chia động từ trong câu ở thì hiện tại hoàn thành: for, since, ever, never, just, already, yet, …

👉 Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense): Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới từ unit 1 đến unit 5
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới từ unit 1 đến unit 5

2. Unit 2: Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Modal verb (Động từ khuyết thiếu) là nhóm động từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, các bạn cần nắm được cách dùng các động từ khuyết thiếu thông dụng sau:

Must/Have to V: Phải làm gì

Cách sử dụng: Được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm gì đó

Ví dụ: She had to finish the project by Friday, and she worked late every night to meet the deadline. (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước ngày thứ Sáu và đã làm việc muộn mỗi đêm để đáp ứng thời hạn.)

Trong đó, khi nói về điều phải làm ở hiện tại, chúng ta có thể dùng cả Must  và Have to; khi nói về điều phải làm ở quá khứ hoặc tương lai, ta dùng Have.

Ví du:

  • I must leave now to catch the last train at 11pm. (Tôi phải rời đi bây giờ để bắt chuyến tàu cuối lúc 11 giờ)
  • I will have to complete the assignment before the weekend. (Tôi sẽ phải hoàn thành bài tập trước cuối tuần.)

Must được dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân người nói. Trong khi, Have to dùng để nói về sự bắt buộc mang tính khách quan, như các quy định hoặc yêu cầu của người khác.

Ví dụ:

  • I must try my best to pass the entrance exam to Ha Noi University. (Tôi phải cố gắng hết sức để đỗ kỳ thi đầu vào Đại học Hà Nội.)
  • I have to work overtime to complete the project on time. (Tôi phải làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng tiến độ.)

Mustn’t được dùng để nói về điều không được phép làm do quy định. Don’t have to được dùng để diễn tả điều gì đó không cần thiết phải làm.

Ví du:

  • You mustn’t leave before the meeting ends. (Bạn không được rời đi trước khi cuộc họp kết thúc.)
  • You don’t have to take part in the event if you don’t want to. (Bạn không phải tham gia sự kiện đó nếu bạn không muốn.)

Should/Shouldn’t V: Nên/Không nên làm gì

Cách sử dụng: Should/ Shouldn’t được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất làm gì đó

Ví dụ: You should really consider taking a break from work to recharge your energy. (Bạn nên xem xét việc nghỉ ngơi khỏi công việc để nạp năng lượng lại.)

👉 Xem thêm: Động từ khuyết thiếu( Modal Verbs) và những điều cần phải biết

3. Unit 3: Động từ chỉ trạng thái và Liên từ

3.1. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Động từ chỉ  trạng thái là loại động từ dùng để diễn tả tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức của con người. Các loại động từ chỉ trạng thái được chia thành 4 nhóm sau:

Động từ trạng thái chỉ tình cảm

Bao gồm các động từ như Love (yêu), Like (thích), Hate (ghét), Adore (ngưỡng mộ), Fancy (mê mải), Desire (mong ước), Hope (hy vọng), Prefer (thích hơn), Mind (phiền),...

Ví dụ: In this company, they value creativity and innovation above all else, which is evident in their groundbreaking products. (Trong công ty này, họ coi trọng sự sáng tạo và đổi mới hơn bất cứ điều gì khác, điều này được thể hiện qua các sản phẩm đột phá của họ.)

Động từ trạng thái chỉ quan điểm, ý kiến

Bao gồm các động từ như Believe (tin), Think (nghĩ), Agree (đồng ý), Disagree (không đồng ý), Feel (cảm thấy), Conclude (kết luận), Presume (đoán), Suppose (cho rằng), Assume (cho rằng), Opine (đánh giá),...

Ví dụ: Many people believe that climate change is a pressing global issue that requires immediate action. (Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu

Bao gồm các động từ như Contain (chứa đựng), Lack (thiếu), Hold (nắm giữ), Belong (thuộc về), Possess (sở hữu), Own (sở hữu), Have (có),...

Ví dụ: The artist possesses an extraordinary talent for capturing emotions in his paintings. (Nghệ sĩ này sở hữu tài năng phi thường để thể hiện cảm xúc trong tranh của mình.)

Động từ trạng thái chỉ các giác quan

Bao gồm các động từ như Perceive (nhận thức), Sense (cảm nhận), Touch (chạm vào), Feel (cảm nhận, chạm vào), Taste (nếm), Smell (ngửi), Hear (nghe), Watch (xem), See (thấy),...

Ví dụ: It takes a trained sommelier to perceive the subtle differences in wine flavors and aromas. (Để nhận thức được những sự khác biệt tinh tế trong hương vị và mùi hương của rượu, cần có một người phục vụ rượu chuyên nghiệp.

👉 Xem thêm: Động từ chỉ trạng thái - Kiến thức tổng quát và bài tập thực hành 

3.2. Liên động từ (Linking verbs)

Linking verb (liên động từ/ động từ nối) là loại động từ này dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Vị ngữ có thể là một (cụm) danh từ hoặc tính từ diễn tả tính chất, trạng thái của sự vật, sự việc, con người.

Các linking verb thông dụng bao gồm: be, seem, look, become, appear, feel, smell, sound, taste, …

Ví dụ:

  • The exercise seems quite easy. (Bài tập này có vẻ khá dễ.)
  • The new song sounds very good. (Bài hát mới nghe rất hay.)

👉 Xem thêm: Linking Verb và tầm quan trọng của động từ nối trong tiếng Anh

4. Unit 4: Danh động từ

Gerunds (Danh động từ) được tạo ra bằng cách thêm đuôi "-ing" vào sau động từ. Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ hoặc tân ngữ và trong câu. Cụ thể:

  • Làm chủ ngữ của câu

Ví dụ: Swimming in the open sea requires great skill and endurance. (Việc bơi ở biển mở đòi hỏi kỹ năng và sức chịu đựng lớn.)

  • Làm tân ngữ của động từ

Ví dụ: He doesn't mind waiting for hours if it means getting the best seat at the concert. (Anh ấy không ngại đợi suốt giờ đồng hồ nếu điều đó có nghĩa là được ngồi ở ghế tốt nhất trong buổi hòa nhạc.)

  • Làm tân ngữ của giới từ

Ví dụ: She's really skilled at painting landscapes. (Cô ấy thực sự giỏi về việc vẽ tranh phong cảnh.)

👉 Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về động từ nguyên mẫu (Infinitives) và danh động từ (Gerund)

5. Unit 5: Hiện tại phân từ và Quá khứ phân từ

5.1. Present Participle clauses (Mệnh đề hiện tại phân từ)

Hiện tại phân từ (Present Participle) là một loại dạng của động từ được tạo bằng cách thêm đuôi "-ing" vào sau động từ. Hiện tại phân từ mang nghĩa chủ động và thường được sử dụng để:

  • Giải thích lý do cho một hành động nào đó

Ví dụ: Finishing all the work, she decided to go for a walk. (Hoàn thành tất cả công việc, cô ấy quyết định đi dạo.)

  • Diễn tả 2 hành động xảy ra cùng lúc với nhau

Ví dụ: Listening to the lecture, the students took notes on their laptop. (Sinh viên lắng nghe bài giảng và ghi chép vào laptop.)

Mệnh đề hiện tại phân từ được sử dụng khi chủ thể thực hiện hành động ở mệnh đề chính và mệnh đề phân từ giống nhau.

5.2. Past Participle Clauses (Mệnh đề quá khứ phân từ)

Quá khứ phân từ (Past Participle) một dạng của động từ thường được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-ed" vào sau động từ. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh có nhiều động từ bất quy tắc và có quá khứ phân từ riêng.

Quá khứ phân từ thường mang nghĩa bị động và mệnh đề quá khứ phân từ thường được sử dụng để:

  • Đưa ra lý do cho một hành động nào đó

Ví dụ: Excited about the trip tomorrow, she can’t sleep. (Háo hức vì chuyến đi ngày mai, cô ấy không ngủ được.)

  • Diễn tả một điều kiện

Ví dụ: Produced in huge amounts, carbon dioxide cause air pollution and climate change. (Được tạo ra với lượng lớn, carbon dioxide gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)

👉 Xem thêm: Phân từ trong Tiếng Anh là gì? Tổng hợp kiến thức và bài tập có đáp án

6. Unit 6: Mệnh đề to V

Mệnh đề To V (To V clause) được dùng để:

  • Diễn tả mục đích của một hành động

Ví dụ: They are traveling to the remote village to provide medical care to the underserved community. (Họ đang đi du lịch đến làng hẻo lánh để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng thiếu hỗ trợ.)

  • Dùng để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ có chứa số thứ tự (the first, the second, the last, …), so sánh hơn nhất (the best, the most beautiful, …), next, only, …

Ví dụ: Peter was the last person to get on the bus. (Peter là người cuối cùng lên xe buýt.)

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 theo từng unit 6-10
Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 theo từng unit 6-10

7. Unit 7: Perfect gerund and perfect participle clauses

Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) dùng để diễn tả hành động được hoàn thành trước 1 hành động khác trong quá khứ. Perfect gerund thường được sử dụng với các chức năng sau:

  • Chủ ngữ của câu

Ví dụ: Having prepared carefully made it easy for her to pass the exam. (Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp cô ấy dễ dàng vượt qua kỳ thi.)

  • Tân ngữ sau một số động từ như: admit, deny, forget, remember, …

Ví dụ: She regretted having made terrible mistakes. (Cô hối hận vì đã mắc phải những sai lầm khủng khiếp.)

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses) thường được dùng để:

  • Diễn tả hành động xảy ra trước hành động ở mệnh đề chính

Ví dụ: Having traveled to many countries, she developed a deep appreciation for different cultures. (Sau khi đã du lịch đến nhiều quốc gia, cô ấy đã phát triển sự đánh giá cao sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.)

  • Đề cập đến nguyên nhân, lý do cho hành động trong mệnh đề chính

Ví dụ: Not having visited the city, she got lost. (Chưa từng đến thành phố này, cô ấy bị lạc.)

8. Unit 8: Câu chẻ (Cleft sentence)

Câu chẻ (Cleft Sentences) được dùng để nhấn mạnh một thành phần nhất định trong câu nhằm làm nổi bật ý muốn nói.

Cấu trúc:

It + is/was + … + who/that + …

Trong đó, chúng ta dùng It để giới thiệu điều muốn nhấn mạnh, còn mệnh đề quan hệ sẽ bổ sung ý nghĩa cho đối tượng được nói đến.

Ví dụ:

  • It is the book that changed the way I think about life. (Nó là cuốn sách đã thay đổi cách tôi nghĩ về cuộc sống.)
  • It's New York City that you'll find the most diverse cultural experiences in the United States. (Chính là New York City, nơi bạn sẽ tìm thấy những trải nghiệm văn hóa đa dạng nhất ở Hoa Kỳ.)

👉 Xem thêm: Câu chẻ trong Tiếng Anh là gì? Các cấu trúc cleft sentences cần biết

9. Unit 9: Liên từ và cụm từ nối (Linking words and phrases)

Liên từ là các từ dùng để nối các câu, từ hoặc mệnh đề trong văn bản nhằm tạo nên sự liên kết, mạch lạc. Các loại liên từ trong Tiếng Anh được chia thành 10 nhóm sau đây:

Nhóm 1: Từ nối thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả

Gồm các từ: Because (bởi vì), Since (vì), So (vì vậy), Therefore (do đó), Hence (do đó, vì vậy),...

Ví dụ: He couldn't attend the meeting because his flight was canceled due to bad weather. (Anh ta không thể tham gia cuộc họp vì chuyến bay của anh ta bị hủy do thời tiết xấu.)

Nhóm 2: Từ nối chỉ mục đích

Gồm các từ: So that (để), In order to (để), To (để),...

Ví dụ: In order to achieve success in the business world, one must be adaptable and innovative. (Để đạt được thành công trong thế giới kinh doanh, người ta phải linh hoạt và đổi mới.)

Nhóm 3: Từ nối chỉ sự đối lập, tương phản hoặc nhượng bộ

Gồm các từ: But (nhưng), However (tuy nhiên), Although (mặc dù), On the other hand (mặt khác), Nevertheless (tuy nhiên, dù vậy), In Spite of/Despite (Mặc dù),...

Ví dụ: The project faced numerous setbacks. Nevertheless, they were determined to complete it on time. (Dự án đã phải đối mặt với nhiều trở ngại; tuy nhiên, họ đã quyết tâm hoàn thành nó đúng hạn.)

Nhóm 4: Từ nối chỉ sự tương quan giữa hai người/vật

Gồm các từ: Both A and B (cả A và B), As if / as though (như thể là), Either A or B (A hoặc B),...

Ví dụ: Both the manager and the employees agreed on the need for better communication within the company. (Cả giám đốc và nhân viên đều đồng tình về sự cần thiết của việc cải thiện giao tiếp trong công ty.)

Nhóm 5: Liên từ bổ sung thông tin

Gồm các từ: Furthermore (hơn nữa), Moreover (hơn nữa), In addition (ngoài ra), Likewise (tương tự như vậy), Additionally (thêm vào đó), Not only, but also (Không những, mà còn),...

Ví dụ: The restaurant is known for not only its delicious food but also its exceptional service. (Nhà hàng nổi tiếng không chỉ bởi đồ ăn ngon mà còn bởi dịch vụ xuất sắc.)

Nhóm 6: Từ nối dùng để trình bày thứ tự hoặc liệt kê

Gồm các từ: Firstly (Đầu tiên), Secondly (Thứ hai), Finally (Cuối cùng), Lastly (Cuối cùng), Last but not the least (Cuối cùng nhưng quan trọng không kém),...

Ví dụ: Lastly, I'd like to thank everyone for their hard work and dedication to this project. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn mọi người vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm trong dự án này.)

Nhóm 7: Từ nối nhằm bổ sung thêm ví dụ dẫn chứng

Gồm các từ: For example (ví dụ như), For instance (ví dụ), Such as (như), Including (bao gồm),...

Ví dụ: The company offers various benefits to its employees, for instance, health insurance and retirement plans. (Công ty cung cấp nhiều lợi ích cho nhân viên, ví dụ như bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch nghỉ hưu.)

Nhóm 8: Liên từ nhằm nhấn mạnh điều gì đó

Gồm các từ: Indeed (thật vậy), Certainly (chắc chắn), Undoubtedly (chắc chắn), In fact (trong thực tế), Of course (tất nhiên),...

Ví dụ: The research findings undoubtedly support the theory proposed by the scientist. (Các kết quả nghiên cứu chắc chắn hỗ trợ lý thuyết được đề xuất bởi nhà khoa học.)

Nhóm 9: Từ nối diễn tả kết quả một điều gì

Gồm các từ: Therefore (do đó), As a result (kết quả là), Consequently (kết quả là), Hence (do đó, vì vậy),...

Ví dụ: The market experienced a sudden downturn, and as a result, many businesses had to cut costs. (Thị trường trải qua một sự suy thoái đột ngột và kết quả là nhiều doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí.)

Nhóm 10: Từ nối dùng để kết luận

Gồm các từ: In conclusion (kết luận), To sum up (tóm lại là),...

Ví dụ: In conclusion, the company's growth strategy involves expanding into new markets and enhancing product innovation. (Tổng cộng, chiến lược phát triển của công ty bao gồm mở rộng vào thị trường mới và nâng cao sự đổi mới sản phẩm.)

👉 Xem thêm: 100+ Từ nối trong tiếng Anh (linking words) thông dụng nhất cần biết

10. Unit 10: Danh từ ghép (Compound nouns)

Danh từ ghép (Compound nouns) được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ đơn (danh từ, tính từ, động từ, ...) lại với nhau để tạo ra một danh từ có nghĩa mới.

Một danh từ ghép có thể được tạo bởi các cách sau:

Quy tắc

Ví dụ

Danh từ + Danh từ

Raincoat: áo mưa

Flower shop: cửa hàng hoa

Danh từ + Giới từ

Mother-in-law: mẹ kế

voice-over: lời thuyết minh

Danh từ + Động từ

Handshake: bắt tay

Teardrop: giọt nước mắt

Danh từ + Trạng từ

Runaway: kẻ bỏ trốn

Passer-by: người qua đường

Tính từ + Danh từ

Highway: đường cao tốc

Blueberry: quả việt quất

Tính từ + Động từ

Cold calling: gọi điện lạnh

Public speaking: nói trước đám đông

Giới từ + Danh từ

Underpass: hầm đi bộ

Overcoat: áo khoác dày

Trạng từ + Danh từ

Outdoors: ngoài trời

Upstairs: tầng trên

Động từ + Danh từ

Jump rope: dây nhảy

Swimwear: đồ tắm

Động từ + Giới từ/ Trạng từ

Shutdown: sự tắt máy

Feedback: ý kiến phản hồi

Từ + Giới từ + Từ

Mother-in-law: mẹ chồng

son-in-law: con rể

👉 Xem thêm: Danh từ ghép là gì? Tất tần tật lý thuyết và bài tập ứng dụng

II. Sách bổ trợ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11

Bên cạnh việc học các ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 trong sách giáo khoa chương trình mới, các bạn nên sử dụng 3 tài liệu tham khảo giúp bạn ôn luyện chuyên sâu hơn sau đây:

Tài liệu tham khảo ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11
Tài liệu tham khảo ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11

Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp Và Bài Tập Tiếng Anh 11

Đây là một tài liệu hữu ích giúp học sinh tự kiểm tra và củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 theo từng unit.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cấu trúc sách chia thành 4 phần: từ vựng, ngữ pháp, bài tập vận dụng cơ bản và bài tập vận dụng nâng cao giúp học sinh ôn lại kiến thức đã học và làm quen với kiến thức mới;
  • Lời giải chi tiết được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách toàn diện;
  • Nội dung sách bám sát khung chương trình của Bộ Giáo Dục, giúp học sinh nắm vững kiến thức và ôn luyện bài tập nâng cao;
  • Cuốn sách cung cấp nhiều mẹo giải hay và dễ nhớ giúp học sinh làm bài nhanh hơn và đạt điểm cao hơn, tạo sự hứng thú với môn học tiếng Anh.

Bài Tập Bổ Trợ Và Phát Triển Kĩ Năng Tiếng Anh 11

Cuốn sách này là một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cuốn sách được biên soạn dựa trên nội dung của sách giáo khoa tiếng Anh 11 mới của Bộ GD&ĐT, bao gồm các bài tập cơ bản về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, đọc và viết;
  • Đa dạng hóa các dạng bài tập để phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, cũng như củng cố kiến thức về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp;
  • Phần đáp án chi tiết giúp học sinh hiểu rõ và tự kiểm tra kết quả;
  • Cung cấp bài kiểm tra định kỳ tuân theo hướng dẫn và chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp học sinh đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các kỳ thi.

Ngữ pháp Tiếng Anh 11

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, từ đó cải thiện kỹ năng, ôn tập và chuẩn bị cho các thi hay bài kiểm tra Tiếng Anh trên trường.

Đặc điểm nổi bật:

  • Bài tập trong sách được sắp xếp theo cấp độ từ dễ đến khó, cung cấp nhiều loại bài tập đa dạng để thực hành và củng cố kiến thức;
  • Giải thích chi tiết từng chủ điểm ngữ pháp, giúp học sinh nắm vững lý thuyết, phần bài tập có đáp án và phụ lục đi kèm;
  • Sách có nhiều hướng dẫn hữu ích giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ và các bài kiểm tra đánh giá Tiếng Anh trên lớp.

Trên đây, IELTS LangGo đã hệ thống lại những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit sách mới.

Các bạn có thể bookmark lại bài viết và sử dụng như một đề cương ôn tập. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số sách bổ trợ để thực hành và luyện tập chuyên sâu hơn, củng cố kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh 11 nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ